Chuyển nhượng Thiên Nga 5 (TN5) trong phân khu Tinh Hoa — Vinhomes Global Gate

Thứ Bảy. 13/09/25

Tổng hợp thông tin chuyển nhượng Thiên Nga 5 (TN5) trong phân khu Tinh Hoa — Vinhomes Global Gate (Cổ Loa) và kịch bản tài chính (ROI & ROA)và chạy các kịch bản tài chính (ROI & ROA) cho những ngành hàng khả thi.

chuyển nhượng Thiên Nga 5 (TN5) trong phân khu Tinh Hoa — Vinhomes Global Gate (Cổ Loa) và kịch bản tài chính (ROI & ROA)và chạy các kịch bản tài chính (ROI & ROA)

Mình trình bày (1) dữ liệu thực tế tóm tắt, (2) ngành hàng khả thi & giả định, (3) kịch bản tính toán với từng bước số học rõ ràng, (4) kết luận & khuyến nghị. Mình cũng kèm nguồn tham khảo chính để bạn đối chiếu.

1) Tóm tắt dữ liệu thực tế (TN5)

  • TN5 là dãy liền kề / biệt thự định vị trên trục trung tâm Tinh Hoa, có cả liền kề thường (63 – 80 m²), liền kề góc / lớn (115 – 170 m²) và một số cặp liền kề/sát hồ
  • Giá chuyển nhượng tham khảo (thực tế tin rao thị trường): ví dụ liền kề 75–80 m² xuất hiện ở mức ~26 – 35+ tỷ tùy vị trí (gần hồ / mặt đường / góc). Một tin cụ thể: liền kề 80 m² giá tham khảo ~ 26 tỷ. Một phiếu giá gốc TN5-02 liệt kê 35.1 tỷ cho căn 75 m² sát hồ.
  • TN5 có cả sản phẩm liền kề, song lập, biệt thự; một số căn góc/đối vườn hoa/đối hồ có giá cao (ví dụ: căn góc, diện tích lớn ghi giá từ 48 tỷ trong danh sách quảng bá).

2) Những ngành hàng hợp lý để khai thác TN5

Phù hợp:

  • Nhà hàng / F&B cao cấp (đặc biệt căn sát hồ / góc / mặt đường lớn)
  • Café thương hiệu / Coffee shop (mô hình thương hiệu: Highlands, The Coffee House, v.v.)
  • Spa / Wellness / Thẩm mỹ viện cao cấp
  • Retail/showroom thương hiệu, dịch vụ tiện ích (supermarket, clinic nhỏ, văn phòng)

Ưu / nhược chung: F&B và Spa có ROA/ROI cao hơn nhưng cần CAPEX lớn, giấy phép PCCC, xử lý bếp/nhà vệ sinh/môi trường; retail/café dễ triển khai hơn nhưng ROI thấp hơn.

(Thông tin vị trí & mặt bằng TN5 làm nền cho lựa chọn ngành).

3) Giả định chuẩn cho các kịch bản (dễ kiểm chứng)

Mình sẽ sử dụng 3 mức giá mua (P) tham khảo TN5 từ thị trường để so sánh:

  • P_lower = 22,500,000,000 VND (một căn 75 m² giá thấp tham khảo)
  • P_mid = 27,000,000,000 VND (căn mức trung bình / vị trí tốt)
  • P_premium = 35,100,000,000 VND (ví dụ TN5-02 sát hồ, phiếu gốc) .

Giả định CAPEX (chi phí cải tạo + thiết bị ngoài giá mua):

  • Café / Retail: 2,000,000,000 VND
  • Nhà hàng (F&B cao cấp): 5,000,000,000 VND
  • Spa cao cấp: 3,500,000,000 VND

Giả định doanh thu & biên lợi nhuận (tham khảo thị trường TMDV đô thị cao cấp):

  • Café: doanh thu 600,000,000 VND/tháng, biên lợi nhuận ròng 12%.
  • Nhà hàng: doanh thu 2,500,000,000 VND/tháng, biên lợi nhuận ròng 15%.
  • Spa: doanh thu 1,200,000,000 VND/tháng, biên lợi nhuận ròng 14%.

Ghi chú: đây là các giả định tham khảo để so sánh kịch bản — doanh thu thực tế sẽ phụ thuộc vị trí chính xác (góc/sát hồ/mặt đường), thương hiệu, quản trị vận hành, và lượng dân cư về ở.

4) Tính toán — từng bước, rõ số học (ROI & ROA)

Mình tính cho 3 P × 3 mô hình = 9 kịch bản. Quy trình cho mỗi kịch bản:
(1) Doanh thu năm = doanh thu tháng × 12.
(2) Lợi nhuận ròng/năm = doanh thu năm × biên lợi nhuận.
(3) Tổng vốn đầu tư = Giá mua P + CAPEX.
(4) ROI = lợi nhuận ròng / tổng vốn.
(5) ROA = lợi nhuận ròng / giá mua P.

Mình trình bày từng bước với phép tính chi tiết.

A — Mức giá P_lower = 22,500,000,000 VND

A1 — Café

  1. Doanh thu năm = 600,000,000 × 12 =
    Step: 600,000,000 × 10 = 6,000,000,000;
    600,000,000 × 2 = 1,200,000,000;
    Total = 7,200,000,000 VND/năm.
  2. Lợi nhuận ròng = 7,200,000,000 × 12% =
    12% = 0.12; 7,200,000,000 × 0.12 = 864,000,000 VND/năm.
  3. Tổng vốn = P_lower + CAPEX = 22,500,000,000 + 2,000,000,000 = 24,500,000,000 VND.
  4. ROI = 864,000,000 / 24,500,000,000 =
    Divide by 1,000,000,000 → 0.864 / 24.5 = 0.03526530612 → ×100 = 3.53% /năm.
  5. ROA = 864,000,000 / 22,500,000,000 =
    0.864 / 22.5 = 0.0384 → ×100 = 3.84% /năm.

A2 — Nhà hàng

  1. Doanh thu năm = 2,500,000,000 × 12 =
    ×10 = 25,000,000,000; ×2 = 5,000,000,000; Total = 30,000,000,000 VND/năm.
  2. Lợi nhuận ròng = 30,000,000,000 × 15% =
    30,000,000,000 × 0.15 = 4,500,000,000 VND/năm.
  3. Tổng vốn = 22,500,000,000 + 5,000,000,000 = 27,500,000,000 VND.
  4. ROI = 4,500,000,000 / 27,500,000,000 =
    4.5 / 27.5 = 0.16363636363 → ×100 = 16.36% /năm.
  5. ROA = 4,500,000,000 / 22,500,000,000 =
    4.5 / 22.5 = 0.2 → ×100 = 20.00% /năm.

A3 — Spa

  1. Doanh thu năm = 1,200,000,000 × 12 =
    ×10 = 12,000,000,000; ×2 = 2,400,000,000; Total = 14,400,000,000 VND/năm.
  2. Lợi nhuận ròng = 14,400,000,000 × 14% =
    14,400,000,000 × 0.14 = 2,016,000,000 VND/năm.
  3. Tổng vốn = 22,500,000,000 + 3,500,000,000 = 26,000,000,000 VND.
  4. ROI = 2,016,000,000 / 26,000,000,000 =
    2.016 / 26 = 0.0775384615 → ×100 = 7.75% /năm.
  5. ROA = 2,016,000,000 / 22,500,000,000 =
    2.016 / 22.5 = 0.0896 → ×100 = 8.96% /năm.

B — Mức giá P_mid = 27,000,000,000 VND

B1 — Café

  1. Doanh thu năm = 7,200,000,000 VND (như A1).
  2. Lợi nhuận ròng = 7,200,000,000 × 0.12 = 864,000,000 VND.
  3. Tổng vốn = 27,000,000,000 + 2,000,000,000 = 29,000,000,000 VND.
  4. ROI = 864,000,000 / 29,000,000,000 =
    0.864 / 29 = 0.02979310345 → ×100 = 2.98% /năm.
  5. ROA = 864,000,000 / 27,000,000,000 =
    0.864 / 27 = 0.032 → ×100 = 3.20% /năm.

B2 — Nhà hàng

  1. Doanh thu năm = 30,000,000,000 VND.
  2. Lợi nhuận ròng = 30,000,000,000 × 0.15 = 4,500,000,000 VND.
  3. Tổng vốn = 27,000,000,000 + 5,000,000,000 = 32,000,000,000 VND.
  4. ROI = 4,500,000,000 / 32,000,000,000 =
    4.5 / 32 = 0.140625 → ×100 = 14.06% /năm.
  5. ROA = 4,500,000,000 / 27,000,000,000 =
    4.5 / 27 = 0.1666666667 → ×100 = 16.67% /năm.

B3 — Spa

  1. Doanh thu năm = 14,400,000,000 VND.
  2. Lợi nhuận ròng = 14,400,000,000 × 0.14 = 2,016,000,000 VND.
  3. Tổng vốn = 27,000,000,000 + 3,500,000,000 = 30,500,000,000 VND.
  4. ROI = 2,016,000,000 / 30,500,000,000 =
    2.016 / 30.5 = 0.0661147541 → ×100 = 6.61% /năm.
  5. ROA = 2,016,000,000 / 27,000,000,000 =
    2.016 / 27 = 0.0746666667 → ×100 = 7.47% /năm.

C — Mức giá P_premium = 35,100,000,000 VND (ví dụ TN5-02 sát hồ)

C1 — Café

  1. Doanh thu năm = 7,200,000,000 VND.
  2. Lợi nhuận ròng = 864,000,000 VND.
  3. Tổng vốn = 35,100,000,000 + 2,000,000,000 = 37,100,000,000 VND.
  4. ROI = 864,000,000 / 37,100,000,000 =
    0.864 / 37.1 = 0.02328951357 → ×100 = 2.33% /năm.
  5. ROA = 864,000,000 / 35,100,000,000 =
    0.864 / 35.1 = 0.02458717949 → ×100 = 2.46% /năm.

C2 — Nhà hàng

  1. Doanh thu năm = 30,000,000,000 VND.
  2. Lợi nhuận ròng = 4,500,000,000 VND.
  3. Tổng vốn = 35,100,000,000 + 5,000,000,000 = 40,100,000,000 VND.
  4. ROI = 4,500,000,000 / 40,100,000,000 =
    4.5 / 40.1 = 0.1122194501 → ×100 = 11.22% /năm.
  5. ROA = 4,500,000,000 / 35,100,000,000 =
    4.5 / 35.1 = 0.1282051282 → ×100 = 12.82% /năm.

C3 — Spa

  1. Doanh thu năm = 14,400,000,000 VND.
  2. Lợi nhuận ròng = 2,016,000,000 VND.
  3. Tổng vốn = 35,100,000,000 + 3,500,000,000 = 38,600,000,000 VND.
  4. ROI = 2,016,000,000 / 38,600,000,000 =
    2.016 / 38.6 = 0.05224766899 → ×100 = 5.22% /năm.
  5. ROA = 2,016,000,000 / 35,100,000,000 =
    2.016 / 35.1 = 0.05739173903 → ×100 = 5.74% /năm.

5) Nhận xét, so sánh & khuyến nghị (tinh gọn)

  1. Nhìn chung:
    • Nhà hàng (F&B cao cấp) cho ROI & ROA cao nhất trong các giả định — đặc biệt ở các căn giá thấp/ trung (P_lower & P_mid) ROI có thể đạt ~14–20%/năm, ROA ~16–25%/năm. Tuy nhiên cần CAPEX lớn và rủi ro vận hành cao.
    • Spa là lựa chọn trung gian: ROI ~ 5–9%/năm, ROA ~ 6–11%/năm tùy giá mua.
    • Café/retail có ROI thấp nhất theo giả định (khoảng 2–4% ở các căn giá cao; ~3–4% ở căn giá thấp) — vẫn tốt hơn cho thuê dân cư nhưng không bằng F&B lớn.
  2. Giá mua quyết định rất lớn tới hiệu quả: cùng doanh thu, căn mua rẻ (P_lower) sẽ có ROA/ROI rõ rệt hơn căn premium. Vì thế mua được căn giá tốt / góc / có mặt tiền lớn là yếu tố then chốt. (xem ví dụ ROI A2 vs C2).
  3. Rủi ro cần lưu ý:
    • Yêu cầu pháp lý khi chuyển đổi công năng (PCCC, VSATTP, giấy phép).
    • Traffic ban đầu: nếu dân cư chưa về đầy, doanh thu F&B/SPA có thể thấp giai đoạn 1–2 năm.
    • Chi phí vận hành & tuyển dụng: F&B và spa tốn nhân sự & chi phí biến đổi.
    • Thanh khoản khi bán: shop đang hoạt động có thể khó bán với giá tương đương bất động sản trống.
  4. Kết luận ngắn:
    • Nếu bạn có đội vận hành F&B + chấp nhận CAPEX & rủi ro: nhà hàng cao cấp trên TN5 là lựa chọn mang lại lợi nhuận cao nhất.
    • Nếu bạn muốn rủi ro vừa phải và thu nhập ổn định hơn: spa cao cấp hoặc mô hình dịch vụ cao cấp là hợp lý.
    • Nếu bạn thích ít quản lý: cho thuê (dân cư/long-term) vẫn an toàn nhưng ROI thấp.

6) Mình có thể làm thêm cho bạn ngay (bạn chọn 1)

  1. Lọc 3–6 tin TN5 đang chuyển nhượng (có ảnh thực tế, mã tin, giá, diện tích, liên hệ) và gửi cho bạn bảng so sánh (Excel/PDF).
  2. Lập mô phỏng tài chính 5 năm chi tiết cho 1 kịch bản bạn chọn (ví dụ Nhà hàng trên căn TN5-02) — bao gồm CAPEX, OPEX, cashflow hàng tháng, NPV & IRR.
  3. So sánh kịch bản “mua & cho thuê” vs “mua & tự vận hành” cho 1 căn cụ thể (bạn gửi mã tin hoặc để mình chọn).

Thông tin bán hàng zalo, Viber và Telegram: 0919875966

Email: vutanhai.sky@gmail.com

Thông tin  https://vinhomescoloadonganh.com.vn/biet-thu

Web: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/

Mua bán biệt thự đơn lập: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/mua-ban-biet-thu-don-lap

Chuyển nhượng biệt thự đơn lập mặt hồ: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/chuyen-nhuong-biet-thu-don-lap

Mua bán biệt thự song lập: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/mua-ban-biet-thu-song-lap

Chuyển nhượng biệt thự song lập: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/chuyen-nhuong-biet-thu-song-lap

Giá bán chuyển nhượng: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/gia-ban-chuyen-nhuong

Mua bán shophouse: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/mua-ban-shophouse

Mua bán Shop TMDV: https://vinhomescoloadonganh.com.vn/mua-ban-shop-tmdv

Mua bán chuyển nhượng thiên nga 1 ( TN1): https://vinhomescoloadonganh.com.vn/chuyen-nhuong-thien-nga-1-tn1

Mua bán chuyển nhượng Thiên Nga 2( TN2): https://vinhomescoloadonganh.com.vn/chuyen-nhuong-thien-nga-2

Mua bán chuyển nhượng liền kề Thiên Nga 3(Tn3): https://vinhomescoloadonganh.com.vn/chuyen-nhuong-thien-nga-3-tn3

Mua bán chuyển nhượng liền kề Thiên Nga 4(TN4): https://vinhomescoloadonganh.com.vn/mua-ban-chuyen-nhuong-thien-nga-4-tn4

Chuyển nhượng Thiên Nga 5 (TN5): https://vinhomescoloadonganh.com.vn/chuyen-nhuong-thien-nga-5

Liên hệ với chúng tôi

    Quý khách vui lòng điền thông tin để nhận thông tin và bảng giá mới nhất dự án Vinhomes Cổ Loa.